Có 2 kết quả:

阿飄 ā piāo ㄆㄧㄠ阿飘 ā piāo ㄆㄧㄠ

1/2

ā piāo ㄆㄧㄠ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(coll.) ghost (Tw)

ā piāo ㄆㄧㄠ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(coll.) ghost (Tw)